Viet Nam

Updated: 2025. Aug

No. Organization Subordinate organization 組織名称 News Remarks
1 Quốc hội Việt Nam ベトナム国家 TIN HOẠT ĐỘNG
2 Ủy ban Thường vụ Quốc hội 国会常務委員会
3 Hội đồng Dân tộc 民族評議会
4 Ủy ban Pháp luật và Tư pháp 法律・司法委員会
5 Ủy ban Kinh tế và Tài chính 経済・財政委員会
6 Ủy ban Quốc phòng, An ninh và Đối ngoại 国防・安全保障・外交委員会
7 Ủy ban Văn hóa và Xã hội 文化・社会委員会
8 Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường 科学・技術・環境委員会
9 Ủy ban Công tác đại biểu 議員活動委員会
10 Ủy ban Dân nguyện và Giám sát 請願・監督委員会
11 Văn phòng Quốc hội 国会事務局
12 Đảng Cộng sản Việt Nam ベトナム共産党 TRANG TIN HỒ CHÍ MINH
13 Chính phủ 政府 BÁO ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ
14 Vụ Tổng hợp 一般部門
15 Vụ Pháp luật 法務部
16 Vụ Kinh tế tổng hợp VỤ KINH TẾ TỔNG HỢP 経済総局
17 Vụ Công nghiệp 産業省
18 Vụ Nông nghiệp 農務省
19 Khoa giáo – Văn xã 科学 ・文化・社会学部
20 Vụ đổi mới doanh nghiệp ビジネスイノベーション部門
21 Vụ Quan hệ quốc tế 国際関連部
22 Vụ Nội chính 内部監査部
23 Vụ Tổ chức công vụ 公共サービス組織部
24 Vụ Theo dõi công tác thanh tra (Vụ I) 検査業務監視部門(第一部)
25 Vụ Công tác Quốc hội, Địa phương và Đoàn thể 国会・地方・大衆組織局
26 Vụ Thư ký – Biên tập 事務局 – 編集部
27 Vụ Hành chính 管理部門
28 Vụ Tổ chức cán bộ 組織人事部
29 Cục Kiểm soát thủ tục hành chính 行政手続管理部
30 Cục Quản trị – Tài vụ 管理財務部
31 Cổng Thông tin điện tử Chính phủ 政府電子情報ポータル
32 Bộ Quốc phòng 防衛省 Tin tức – sự kiện
33 BỘ TỔNG THAM MƯU 総参謀部
34 TỔNG CỤC CHÍNH TRỊ 政治総局
35 TỔNG CỤC HẬU CẦN – KỸ THUẬT 兵站・技術総局
36 TỔNG CỤC CÔNG NGHIỆP QP 国防産業総局
37 TỔNG CỤC TÌNH BÁO QP

国防情報総局
38 CÁC QUÂN KHU (1,2,3,4,5,7,9) 軍管区(番号は地域を示す)
39 Bộ CHQS tỉnh, tp 省・市の軍事指導部
40 Ban CHQS huyện, quận 郡・区の軍事指導部
41 Lữ đoàn, Sư đoàn 旅団・師団
42 QUÂN ĐOÀN (12, 34) 軍団 (12, 34)
43 CÁC BINH CHỦNG 兵種別部隊
44 QUÂN CHỦNG PHÒNG KHÔNG – KHÔNG QUÂN 防空・空軍
45 QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN 海軍
46 BTL BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG 国境警備部隊司令部(陸の国境警備)
47 BTL TÁC CHIẾN KHÔNG GIAN MẠNG サイバー作戦司令部
48 Các học viện, nhà trường

各種士官学校・教育機関
49 Các viện nghiên cứu 研究機関
50 Các cục chức năng 機能局
51 Các đơn vị kinh tế 経済部隊
52 Bộ Công An 公安省 Restrited
53 Bộ Nội vụ 内務省 Restrited
54 Văn Phòng Chính phủ 政府機関 Tin nổi bật
55 Bộ Khoa học và Công nghệ  科学技術省  Restrited
56 Bộ Giao thông vận tải 運輸省  Restrited
57 Bộ Kế hoạch và Đầu tư 計画投資省 Thông báo mới
58 Vụ
59 Phòng
60 Cục
61 Phòng 部門
62 Trung tâm XT, HT センター(テスト、サポート)
63 Các viện, đơn vị sự nghiệp 研究所・事業部門
64 Ban 委員会
65 Phòng 部門
66 Tổng cục Thống kê 統計総局
67 Vụ
68 Cục Thống kê địa phương 地方統計局
69 Chi cục Thống kê huyện 郡区統計支局
70 Bộ Thông tin và Truyền thông 情報通信省 Restrited
71 Bộ Công Thương 産業貿易省 Restrited
72 Bộ Ngoại giao 外務省 Tin lãnh sự
73 BỘ TRƯỞNG VÀ LÃNH ĐẠO BỘ 大臣と大臣指導者
74 Vụ Châu Âu 欧州部
75 Vụ Châu Mỹ アメリカ大陸部
76 Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài 海外ベトナム人国家委員会
77 Vụ Đông Bắc Á 北東アジア部
78 Học viện Ngoại giao Việt Nam ベトナム外交アカデミー
79 Vụ Đông Nam Á- Nam Á- Nam Thái Bình Dương 東南アジア・南アジア・南太平洋部
80 Vụ Trung Đông – Châu Phi 中東・アフリカ部
81 Vụ Chính sách đối ngoại 外交政策学部
82 Vụ Ngoại giao kinh tế 経済外交部
83 Vụ ASEAN ASEAN部門
84 Vụ các Tổ chức quốc tế 国際機関部
85 Vụ Luật pháp và Điều ước quốc tế 法学・国際条約部
86 Vụ Thông tin Báo chí 報道情報部
87 Vụ Tổ chức cán bộ 組織人事部
88 Văn phòng Bộ 省庁事務所
89 Cục Cơ yếu – Công nghệ thông tin 暗号学科 – 情報技術
90 Cục Lãnh sự 領事部
91 Cục Lễ tân Nhà nước và Phiên dịch đối ngoại 国家儀典・外交通訳局
92 Cục Ngoại vụ và Ngoại giao văn hoá 外務・文化外交省
93 Cục Quản trị tài vụ 財務管理学部
94 Sở Ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh ホーチミン市外務省
95 Ủy ban Biên giới quốc gia 国家国境委員会
96 Báo Thế giới và Việt Nam 世界とベトナム新聞
97 Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài ベトナムの海外代表機関
98 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 農業農村開発省 Restrited
100 Bộ Tài chính 財務省 THỜI SỰ
101 Bộ Xây dựng 建設省 Restrited
102 Bộ Y tế 保健省 TIN NỔI BẬT
103 Lãnh đạo Bộ 省庁
104 Vụ Bảo hiểm y tế 健康保険局
105 Vụ Kế hoạch – Tài chính 計画財務省
106 Vụ Tổ chức cán bộ 組織人事部
107 Vụ Hợp tác quốc tế 国際協力部
108 Vụ Pháp chế 法務部
109 Văn phòng Bộ 省庁事務所
110 Cục Phòng bệnh 疾病予防局
111 Cục Bảo trợ xã hội 社会保護省
112 Cục An toàn thực phẩm
食品安全部
113 Cục Bà mẹ và Trẻ em

母子保健部
114 Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo 科学技術訓練省
115 Cục Quản lý Khám, chữa bệnh 診療管理科
116 Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền 伝統医学管理学科
117 Cục Quản lý Dược 医薬品管理局
118 Cục Dân số 人口局
119 Cục Hạ tầng và Thiết bị y tế インフラ・医療機器部
120 Viện Chiến lược và Chính sách y tế 健康戦略政策研究所
121 Báo Sức khỏe và Đời sống 健康と生活新聞
122 Trung tâm Thông tin y tế Quốc gia 国立健康情報センター
123 Bộ Giáo dục và Đào tạo 教育訓練省 Restrited
124 Bộ Tài nguyên và Môi trường 天然資源・環境省 Restrited
125 Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch 文化スポーツ観光省 Tin tức và sự kiện
126 Bộ Tư pháp 法務省 TIN NỔI BẬT
127 Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội 労働・傷病兵・社会省 TIN TỨC
128 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ベトナム国家銀行 Restrited
129 Ủy ban Dân tộc 民族委員会 Restrited
130 Thanh tra Chính phủ 政府検査官 Restrited
131 TP Hà Nội  ハノイ市 TIN TỨC SỰ KIỆN
132 Tp Hồ Chí Minh ホーチミン市 TIN NỔI BẬT
133 TP Đà Nẵng 

ダナン市 TIN NỔI BẬT
134 TP Hải Phòng  ハイフォン市 Restrited
135 TP Cần Thơ  カントー市 Tin tức – Sự kiện nổi bật