Viet Nam

Updated: 2022. April

No.Organization組織名称NewsRemarks
0Công báo nước CHXHCN Việt Nam
1Bộ Quốc phòng国防省Cổng thông tin điện tử Bộ Quốc Phòng nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
2Bộ Tổng Tham mưu参謀Bộ Tổng tham mưu国防省
3Tổng cục Chính trị政治総局Tổng cục Chính trị国防省
4Khối Tổng cục, cục trực thuộc総務部Tổng cục, cục trực thuộc国防省
5Khối Quân khu軍管区ブロックQuân khu国防省
6Khối Quân đoàn軍団ブロックQuân đoàn国防省
7Khối Quân chủng, Bộ đội Biên phòngサービス、国境警備隊ブロックQuân chủng, Bộ đội Biên phòng国防省
8Khối Binh chủngアームブロックBinh chủng国防省
9Bộ Tư lệnh bảo vệ lăng chủ tịch Hồ Chí Minhホーチミン廟防衛軍大統領Bộ Tư lệnh bảo vệ lăng chủ tịch Hồ Chí Minh国防省
10Học viện, nhà trườngアカデミー、学校Các học viện, nhà trường chủ yếu国防省
11Các viện nghiên cứu研究所Các viện nghiên cứu chủ yếu国防省
12Các đơn vị kinh tế経済ユニットCác đơn vị Kinh tế – Quốc phòng chủ yếu国防省
13Bộ Công An公安省Cổng thông tin điện tử Bộ Công An
14Cơ quan An ninh điều tra Bộ Công an公安省治安機関Cơ cấu tổ chức bộ Công An公安省
15Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an捜査警察庁公安省Cơ cấu tổ chức bộ Công An公安省
16Cơ quan quản lý thi hành án hình sự Bộ Công an公安部刑事執行管理機関公安省
17Cơ quan quản lý tạm giữ, tạm giam Bộ Công an公安省の拘留および一時拘留管理機関公安省
18Khối Cục và tương đương部門/当局/機関公安省
19Khối Bộ Tư lệnh最高コマンドブロック公安省
20Khối Học viện, Nhà trườngブロックアカデミー、学校公安省
21Khối Viện, Bệnh việnブロック研究所、病院公安省
22Bộ Ngoại giao外務省Bộ Ngoại giao Việt Nam
23Văn phòng Bộ省オフィス外務省
24Thanh tra Bộ省検査官外務省
25Vụ ASEANASEAN部外務省
26Vụ Châu Âuヨーロッパ部外務省
27Vụ Châu Mỹ南北アメリカ部外務省
28Vụ Đông Bắc Á北東アジア局外務省
29Vụ Đông Nam Á – Nam Á – Nam Thái Bình Dương東南アジア–南アジア–南太平洋局外務省
30Vụ Trung Đông – Châu Phi中東-アフリカ局外務省
31Vụ Chính sách đối ngoại外交政策局外務省
32Vụ các Tổ chức quốc tế国際機構局外務省
33Vụ Luật pháp và Điều ước quốc tế法務および国際条約局外務省
34Vụ Hợp tác kinh tế đa phương多国間経済協力局外務省
35Vụ Tổng hợp kinh tế経済総局外務省
36Vụ Ngoại giao văn hóa và UNESCO文化およびユネスコ局外務省
37Vụ Thông tin Báo chí報道情報局外務省
38Vụ Thi đua – Khen thưởng và Truyền thống ngoại giaoエミュレーション局(顕彰・外交伝統)外務省
39Vụ Tổ chức cán bộ人員組織局外務省
40Cục Cơ yếu情報セキュリティ部外務省
41Cục Ngoại vụ外務部外務省
42Cục Lãnh sự領事部外務省
43Cục Lễ tân Nhà nước国歌議定部外務省
44Cục Quản trị tài vụ会計管理部外務省
45Cục Phục vụ Ngoại giao đoàn外交サービス部外務省
46Sở Ngoại vụThành phố Hồ Chí Minhホーチミン市外務部外務省
47Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài海外ベトナム人国家委員会外務省
48Ủy ban Biên giới quốc gia国境委員会外務省
49Học viện Ngoại giao Việt Namベトナム外交アカデミー外務省
50Trung tâm Biên phiên dịch quốc gia国立翻訳通訳センター外務省
51Trung tâm Thông tin情報センター外務省
52Báo Thế giới và Việt Namベトナム・海外報告部外務省
53Các Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài海外ベトナム駐在員事務所外務省
54Bộ Nội vụ内務省Bộ Nội Vụhttps://moha.gov.vn/gioi-thieu.html
55Văn phòng Bộ省オフィスCơ cấu tổ chức của Văn phòng Bộ内務省
56Thanh tra Bộ省検査官Cơ cấu tổ chức của Thanh tra Bộ内務省
57Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Cơ cấu tổ chức của Vụ Tổ chức cán bộ内務省
58Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Cơ cấu tổ chức của Vụ Hợp tác quốc tế内務省
59Vụ Pháp chế法律サービス部Cơ cấu tổ chức của Vụ Pháp chế内務省
60Vụ Kế hoạch – Tài chính財務計画サービス部Cơ cấu tổ chức của Vụ Kế hoạch – Tài chính内務省
61Vụ Tổng hợp総務部Cơ cấu tổ chức của Vụ Tổng hợp内務省
62Vụ Tổ chức – Biên chế組織部門-給与Cơ cấu tổ chức của Vụ Tổ chức – Biên chế内務省
63Vụ Chính quyền địa phương地方自治体局Cơ cấu tổ chức của Vụ Chính quyền địa phương内務省
64Vụ Công chức – Viên chức公務員局-職員Cơ cấu tổ chức của Vụ Công chức – Viên chức内務省
65Vụ Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức幹部、公務員および公務員の訓練および育成部門Cơ cấu tổ chức của Vụ Đào tạo, Bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức内務省
66Vụ Tiền lương給与部Cơ cấu tổ chức của Vụ Tiền lương内務省
67Vụ Tổ chức phi chính phủ非政府組織部Cơ cấu tổ chức của Vụ Tổ chức phi chính phủ内務省
68Vụ Cải cách hành chính行政改革部Cơ cấu tổ chức của Vụ Cải cách hành chính内務省
69Vụ Công tác thanh niên青年部Cơ cấu tổ chức của Vụ Công tác thanh niên内務省
70Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước国務省記録およびアーカイブCơ cấu tổ chức của Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước trực thuộc Bộ Nội vụ内務省
71Ban Thi đua – Khen thưởng Trung ươngエミュレーション中央委員会-表彰Cơ cấu tổ chức của Ban Thi đua – Khen thưởng Trung ương内務省
72Ban Tôn giáo Chính phủ政府宗教委員会Cơ cấu tổ chức của Ban Tôn giáo Chính phủ内務省
73Học viện Hành chính Quốc gia国立行政アカデミーCơ cấu tổ chức của Học viện Hành chính Quốc gia内務省
74Trường Đại học Nội vụ Hà Nộiハノイ内務大学Cơ cấu tổ chức của Trường Đại học Nội vụ Hà Nội内務省
75Viện Khoa học tổ chức nhà nước国家組織科学研究所Cơ cấu tổ chức của Viện khoa học tổ chức Nhà nước内務省
76Tạp chí Tổ chức nhà nước州組織誌Cơ cấu tổ chức của Tạp chí Tổ chức Nhà nước内務省
77Trung tâm Thông tin情報センターCơ cấu tổ chức của Trung tâm Thông tin内務省
78Bộ Tư pháp司法省Cổng thông tin điện tử Bộ Tư Pháp
79Tổng cục Thi hành án dân sự民事判決執行総局Cơ cấu tổ chức Tổng cục Thi hành án dân sự司法省
80Văn phòng Bộ省オフィスCơ cấu tổ chức Văn phòng Bộ Tư pháp司法省
81Văn phòng Đảng – Đoàn thể党事務所-組合No Data司法省
82Thanh tra Bộ省の検査官Cơ cấu tổ chức Thanh tra Bộ Tư Pháp司法省
83Vụ Các vấn đề chung về xây dựng pháp luật立法開発総務省Cơ cấu tổ chức Vụ Các vấn đề chung về xây dựng pháp luật司法省
84Vụ Pháp luật hình sự – hành chính刑事行政法学科Cơ cấu tổ chức Vụ Pháp luật hình sự – hành chính司法省
85Vụ Pháp luật dân sự – kinh tế民事経済法学科Cơ cấu tổ chức Vụ Pháp luật dân sự – kinh tế司法省
86Vụ Pháp luật quốc tế国際法学科Cơ cấu tổ chức Vụ Pháp luật quốc tế司法省
87Vụ Phổ biến, giáo dục pháp luật法学部普及教育学科Cơ cấu tổ chức Vụ Phổ biến, giáo dục pháp luật司法省
88Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Cơ cấu tổ chức Vụ Tổ chức cán bộ司法省
89Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Cơ cấu tổ chức Vụ Hợp tác quốc tế司法省
90Vụ Thi đua – Khen thưởngエミュレーション部門-表彰Cơ cấu tổ chức Vụ Thi đua – Khen thưởng司法省
91Cục Kế hoạch – Tài chính企画財務部Cơ cấu tổ chức Cục Kế hoạch – Tài chính司法省
92Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật法的文書の審査部門Cơ cấu tổ chức Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật司法省
93Cục Hộ tịch, quốc tịch, chứng thực市民権、市民権、および認証の部門Cơ cấu tổ chức Cục Hộ tịch, quốc tịch, chứng thực司法省
94Cục Con nuôi養子縁組部門Cơ cấu tổ chức Cục Con nuôi司法省
95Cục Trợ giúp pháp lý法務部Cơ cấu tổ chức Cục Trợ giúp pháp lý司法省
96Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm安全な取引の全国登録Cơ cấu tổ chức Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm司法省
97Cục Bồi thường nhà nước州補償局Cơ cấu tổ chức Cục Bồi thường nhà nước司法省
98Cục Bổ trợ tư pháp法務部Cơ cấu tổ chức Cục Bổ trợ tư pháp司法省
99Cục Công nghệ thông tin情報技術部Cơ cấu tổ chức Cục Công nghệ thông tin司法省
100Cục Công tác phía Nam南部問題局Cơ cấu tổ chức Cục Công tác phía Nam司法省
101Cục Quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật管理違反を処理し、法執行を監視するための管理Cơ cấu tổ chức Cục Quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật司法省
102Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia国立刑事記録センターCơ cấu tổ chức Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia司法省
103Viện Khoa học Pháp lý法学研究所Cơ cấu tổ chức Viện Khoa học Pháp lý司法省
104Học viện Tư pháp司法アカデミーCơ cấu tổ chức Học viện Tư pháp司法省
105Tạp chí Dân chủ và Pháp luật民主主義と法の雑誌Cơ cấu tổ chức Tạp chí Dân chủ và Pháp luật司法省
106Báo Pháp luật Việt Namベトナム法新聞Cơ cấu tổ chức Báo Pháp luật Việt Nam司法省
107Nhà xuất bản Tư phápジャスティスパブリッシングハウスCơ cấu tổ chức Nhà xuất bản Tư pháp司法省
108Trường Đại học Luật Hà Nộiハノイ法科大学Cơ cấu tổ chức Trường Đại học Luật Hà Nội司法省
109Trường Cao đẳng Luật miền NamサザンローカレッジCơ cấu tổ chức Trường Cao đẳng Luật miền Nam司法省
110Trường Cao đẳng Luật miền TrungセントラルカレッジオブローCơ cấu tổ chức Trường Cao đẳng Luật miền Trung司法省
111Trường Cao đẳng Luật miền BắcノーザンローカレッジCơ cấu tổ chức Trường Cao đẳng Luật miền Bắc司法省
112Trường Cao đẳng Luật Tây BắcノースウエスタンローカレッジCơ cấu tổ chức Trường Cao đẳng Luật Tây Bắc司法省
113Bộ Kế hoạch và Đầu tư計画投資省Cổng thông tin điện tử Bộ Kế hoạch và Đầu tư
114Văn phòng Bộ省オフィスChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Văn phòng Bộ計画投資省
115Thanh tra Bộ省の検査官Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Thanh tra Bộ計画投資省
116Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Tổ chức cán bộ計画投資省
117Vụ Pháp chế法律サービスChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Pháp chế計画投資省
118Vụ Thi đua – Khen thưởng và Truyền thôngエミュレーション部門-報酬とコミュニケーションChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Thi đua – Khen thưởng và Truyền thông計画投資省
119Vụ Tổng hợp kinh tế quốc dân国家経済部概要Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Tổng hợp kinh tế quốc dân計画投資省
120Vụ Kinh tế địa phương và lãnh thổ地方および領土経済局Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Kinh tế địa phư­ơng và lãnh thổ計画投資省
121Vụ Tài chính, tiền tệ財務通貨局Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Tài chính, tiền tệ計画投資省
122Vụ Kinh tế công nghiệp産業経済学科Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Kinh tế công nghiệp計画投資省
123Vụ Kinh tế nông nghiệp農業経済学科Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Kinh tế nông nghiệp計画投資省
124Vụ Kinh tế dịch vụサービス経済部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Kinh tế dịch vụ計画投資省
125Vụ Kết cấu hạ tầng và đô thịインフラ・都市部門Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Kết cấu hạ tầng và đô thị計画投資省
126Vụ Quản lý các khu kinh tế経済特区管理局Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Quản lý các khu kinh tế計画投資省
127Vụ Giám sát và Thẩm định đầu tư投資監督・評価部門Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Giám sát và Thẩm định đầu tư計画投資省
128Vụ Kinh tế đối ngoại外国経済部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Kinh tế đối ngoại計画投資省
129Vụ Lao động, văn hóa, xã hội労働文化社会省Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Lao động, văn hóa, xã hội計画投資省
130Vụ Khoa học Giáo dục, Tài nguyên và Môi trường科学教育・天然資源・環境学科Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Khoa học Giáo dục, Tài nguyên và Môi trường計画投資省
131Vụ Quản lý quy hoạch企画管理学科Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Quản lý quy hoạch計画投資省
132Vụ Quốc phòng – An ninh国防省-セキュリティChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Vụ Quốc phòng – An ninh計画投資省
133Cục Quản lý đấu thầu調達管理部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý đấu thầu計画投資省
134Cục Phát triển doanh nghiệp事業開発部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Cục Phát triển doanh nghiệp計画投資省
135Cục Đầu tư nước ngoài外国投資部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Cục Đầu tư nước ngoài計画投資省
136Cục Quản lý đăng ký kinh doanh事業者登録管理部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý đăng ký kinh doanh計画投資省
137Cục Phát triển Hợp tác xã共同開発部Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Cục Phát triển Hợp tác xã計画投資省
138Tổng cục Thống kê総合統計局Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Thống kê trực thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư計画投資省
139Viện Chiến lược phát triển開発戦略研究所Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Viện Chiến lược phát triển計画投資省
140Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương中央経済管理研究所Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương計画投資省
141Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế – xã hội quốc gia社会経済情報と予測のための国立センターChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế – xã hội quốc gia計画投資省
142Trung tâm Tin họcコンピュータセンターChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Tin học計画投資省
143Báo Đầu tư投資新聞Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Báo Đầu tư計画投資省
144Tạp chí Kinh tế và dự báo経済・予測ジャーナルChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tạp chí Kinh tế và dự báo計画投資省
145Học viện Chính sách và Phát triển政策開発アカデミーChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Học viện Chính sách và Phát triển計画投資省
146Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ Kinh tế – Kế hoạch経済計画スタッフトレーニングセンターChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ Kinh tế – Kế hoạch計画投資省
147Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵngダナン経済計画大学Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng計画投資省
148Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa中小企業開発基金Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa計画投資省
149Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia国立イノベーションセンターChức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia計画投資省
150Bộ Tài chính財政省Cổng thông tin điện tử Bộ Tài Chính
151Văn phòng Bộ省オフィスGiới thiệu tổ chức bộ máy Văn phòng Bộ財政省
152Thanh tra Bộ省の検査官Giới thiệu tổ chức bộ máy Thanh tra Bộ財政省
153Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Hợp tác quốc tế財政省
154Vụ Pháp chế法律サービスGiới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Pháp chế財政省
155Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Tổ chức cán bộ財政省
156Vụ Thi đua – Khen thưởngエミュレーション部門-表彰Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Thi đua – Khen thưởng財政省
157Cục Kế hoạch – Tài chính企画財務部Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Kế hoạch – Tài chính財政省
158Vụ Ngân sách nhà nước国務省予算Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Ngân sách nhà nước財政省
159Vụ Đầu tư投資部Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Đầu tư財政省
160Vụ Tài chính quốc phòng, an ninh, đặc biệt(Vụ I)財務、国防、安全保障、および特別部門(ケースI)Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Tài chính quốc phòng, an ninh, đặc biệt(Vụ I)財政省
161Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp財務管理局Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp財政省
162Vụ Chính sách thuế税務政策部Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Chính sách thuế財政省
163Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính銀行および金融機関の財務部Giới thiệu tổ chức bộ máy Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính財政省
164Cục Quản lý công sản公共財産管理学科Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Quản lý công sản財政省
165Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại債務管理および外部財務部門Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại財政省
166Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm保険管理監督部門Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm財政省
167Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán会計および監査の管理および監督部門Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán財政省
168Cục Quản lý giá価格管理部Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Quản lý giá財政省
169Cục Tin học và Thống kê tài chính情報学および財務統計学科Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Tin học và Thống kê tài chính財政省
170Cục Tài chính doanh nghiệpコーポレートファイナンス部門Giới thiệu tổ chức bộ máy Cục Tài chính doanh nghiệp財政省
171Tổng cục Thuế国税総局Giới thiệu tổ chức bộ máy Tổng cục Thuế財政省
172Tổng cục Hải quan税関総局Giới thiệu tổ chức bộ máy Tổng cục Hải quan財政省
173Tổng cục Dự trữ Nhà nước国務省総局Giới thiệu tổ chức bộ máy Tổng cục Dự trữ Nhà nước財政省
174Kho bạc Nhà nước国庫Giới thiệu tổ chức bộ máy Kho bạc Nhà nước財政省
175Ủy ban Chứng khoán Nhà nước州証券委員会Giới thiệu tổ chức bộ máy Ủy ban Chứng khoán Nhà nước財政省
176Viện Chiến lược và Chính sách tài chính財政戦略政策研究所Giới thiệu tổ chức bộ máy Viện Chiến lược và Chính sách tài chính財政省
177Tạp chí Tài chính金融雑誌Giới thiệu tổ chức bộ máy Tạp chí Tài chính財政省
178Thời báo Tài chính Việt NamベトナムフィナンシャルタイムズGiới thiệu tổ chức bộ máy Thời báo Tài chính Việt Nam財政省
179Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính財務責任者向け訓練学校Giới thiệu tổ chức bộ máy Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính財政省
180Bộ Công thương商工省Cổng thông tin điện tử Bộ Công Thương
181Đơn vị quản lý nhà nước状態管理ユニットCơ cấu tổ chức Bộ Công Thương商工省
182Thương vụ仕事Cơ cấu tổ chức Bộ Công Thương商工省
183Đơn vị sự nghiệpキャリアユニットCơ cấu tổ chức Bộ Công Thương商工省
184Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn農業農村開発省Cổng thông tin điện tử Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
185Vụ kế hoạch企画部BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Vụ kế hoạch
農業農村開発省
186Vụ Tài chính金融業務Vụ Tài chính農業農村開発省
187Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường科学技術環境学科Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường農業農村開発省
188Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Vụ Hợp tác quốc tế農業農村開発省
189Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部農業農村開発省
190Vụ Pháp chế法律サービス農業農村開発省
191Vụ Quản lý doanh nghiệp経営学科農業農村開発省
192Văn phòng Bộ省オフィス農業農村開発省
193Thanh tra Bộ省の検査官農業農村開発省
194Cục Trồng trọt園芸学科農業農村開発省
195Cục Bảo vệ thực vật植物保護部Cục Bảo vệ thực vật農業農村開発省
196Cục Chăn nuôi畜産局CỤC CHĂN NUÔI – BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN農業農村開発省
197Cục Thú y動物衛生学科Trang thông tin điện tử Cục Thú y農業農村開発省
198Cục Quản lý xây dựng công trình建設管理部農業農村開発省
199Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn経済協力・農村開発局農業農村開発省
200Cục Quản lý Chất lượng nông lâm sản và thủy sảnアグロフォレストリー-水産業品質管理部門農業農村開発省
201Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản農産物加工・市場開発部農業農村開発省
202Tổng cục Lâm nghiệp林業総局Tổng cục Lâm nghiệp農業農村開発省
203Tổng cục Thủy lợi灌漑総局Tổng cục Thủy lợi農業農村開発省
204Tổng cục Thủy sản水産業総本部Tổng cục Thủy sản農業農村開発省
205Tổng cục Phòng, chống thiên tai自然災害予防管理総局Tổng cục Phòng, chống thiên tai農業農村開発省
206Văn phòng Điều phốiChương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới新しい農村開発に関する調整事務所の国家目標プログラム農業農村開発省
207Viện Chính sách và Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn農業と農村開発のための政策と戦略の研究所Viện Chính sách và Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn農業農村開発省
208Trường Cán bộ Quản lý Nông nghiệp và Phát triển nông thôn I農業農村開発管理官学校I農業農村開発省
209Trường Cán bộ Quản lý Nông nghiệp và Phát triển nông thôn II農業農村開発管理官学校II農業農村開発省
210Trung tâm Tin học và Thống kê情報統計センター農業農村開発省
211Báo Nông nghiệp Việt Namベトナム農業新聞農業農村開発省
212Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn農業と農村開発のジャーナル農業農村開発省
213Các đơn vị sự nghiệp công lập khácその他の公共の非事業単位農業農村開発省
214Bộ Giao thông Vận tải交通運輸省Cổng thông tin điện tử Bộ Giao thông vận tải
215Các tổ chức làm chức năng tham mưu
và chức năng quản lý chuyên ngành
アドバイザリー機能を備えた組織
および専門的な管理機能
Cơ cấu tổ chức Bộ Giao thông vận tải交通運輸省
216Các tổ chức sự nghiệp và các ban quản lý
dự án (PMU) trực thuộc bộ
非営利団体および管理委員会
省下プロジェクト(PMU)
Cơ cấu tổ chức Bộ Giao thông vận tải交通運輸省
217Các doanh nghiệp:
Tổng công ty và công ty
各種企業Cơ cấu tổ chức Bộ Giao thông vận tải交通運輸省
218Bộ Xây dựng建設省Cổng thông tin điện tử Bộ Xây Dựng
219Các đơn vị hành chính và đơn vị sự nghiệp phục vụ thực hiện chức năng quản lý nhà nước州の管理機能を提供する行政単位および非事業単位Cơ cấu tổ chức Bộ Xây Dựng建設省
220Tổ chức đảng, Đoàn thể, Đơn vị sự nghiệp政党組織、組合、非事業単位Cơ cấu tổ chức Bộ Xây Dựng建設省
221Tổ chức đảng, Đoàn thể, Đơn vị sự nghiệp政党組織、組合、非事業単位Cơ cấu tổ chức Bộ Xây Dựng建設省
222Bộ Tài nguyên và Môi trường天然資源環境省Cổng thông tin điện tử Bộ Tài nguyên và Môi trường
223Các đơn vị thực hiện chức năng quản lý nhà nước状態管理機能を実行するユニットCơ cấu tổ chức Bộ Tài nguyên và Môi trường天然資源開発省
224Các đơn vị sự nghiệpキャリアユニットCơ cấu tổ chức Bộ Tài nguyên và Môi trường天然資源開発省
225Các doanh nghiệp企業Cơ cấu tổ chức Bộ Tài nguyên và Môi trường天然資源開発省
226Bộ Thông tin và Truyền thông情報通信省Cổng thông tin điện tử Bộ Thông tin và truyền thông
227Vụ Công nghệ thông tin情報技術部Giới thiệu Vụ Công nghệ thông tin情報通信省
228Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Giới thiệu Vụ Hợp tác quốc tế情報通信省
229Vụ Khoa học và Công nghệ科学技術科Giới thiệu Vụ Khoa học và Công nghệ情報通信省
230Vụ Quản lý doanh nghiệp経営学科Giới thiệu Vụ Quản lý doanh nghiệp情報通信省
231Vụ Thi đua – Khen thưởngエミュレーション部門-表彰Giới thiệu Vụ Thi đua – Khen thưởng情報通信省
232Vụ Bưu chính郵便局Giới thiệu Vụ Bưu chính情報通信省
233Vụ Kế hoạch – Tài chính財務計画サービスGiới thiệu Vụ Kế hoạch – Tài chính情報通信省
234Vụ Pháp chế法律サービスGiới thiệu Vụ Pháp chế情報通信省
235Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Giới thiệu Vụ Tổ chức cán bộ情報通信省
236Thanh tra Bộ Thông tin và Truyền thông情報通信省の検査官Giới thiệu Thanh tra Bộ Thông tin và Truyền thông情報通信省
237Văn phòng Bộ省オフィスGiới thiệu Văn phòng Bộ情報通信省
238Cục Báo chíプレスオフィスGiới thiệu Cục Báo chí情報通信省
239Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tửラジオ・テレビ・電子情報学科Giới thiệu Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử情報通信省
240Cục Xuất bản, In và Phát hành出版、印刷、流通部門Giới thiệu Cục Xuất bản, In và Phát hành情報通信省
241Cục Thông tin cơ sở基本情報学科Giới thiệu Cục Thông tin cơ sở情報通信省
242Cục Thông tin đối ngoại外国情報学科Giới thiệu Cục Thông tin đối ngoại情報通信省
243Cục Viễn thông電気通信代理店Giới thiệu Cục Viễn thông情報通信省
244Cục Tần số vô tuyến điện無線周波数部門Giới thiệu Cục Tần số vô tuyến điện情報通信省
245CụcTin học hóa部門の情報化Giới thiệu CụcTin học hóa情報通信省
246Cục An toàn thông tin情報セキュリティ学科Giới thiệu Cục An toàn thông tin情報通信省
247Cục Bưu điện Trung ương中央郵便局Giới thiệu Cục Bưu điện Trung ương情報通信省
248Viện Chiến lược Thông tin và Truyền thông情報通信戦略研究所Giới thiệu Viện Chiến lược Thông tin và Truyền thông情報通信省
249Trung tâm Thông tin情報センターGiới thiệu Trung tâm Thông tin情報通信省
250Báo VietNamNetベトナムネット新聞Giới thiệu Báo VietNamNet情報通信省
251Tạp chí Thông tin và Truyền thông情報通信マガジンGiới thiệu Tạp chí Thông tin và Truyền thông情報通信省
252Học viện Công nghệ bưu chính, viễn thông郵便通信技術研究所Giới thiệu Học viện Công nghệ bưu chính, viễn thông情報通信省
253Trường Đào tạo, Bồi dưỡng cán bộ quản lý Thông tin và Truyền thông情報通信管理者のための教育訓練学部Giới thiệu Trường Đào tạo, Bồi dưỡng cán bộ quản lý Thông tin và Truyền thông情報通信省
254Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC)ベトナムインターネットセンター(VNNIC)Giới thiệu Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC)情報通信省
255Viện Công nghiệp phần mềm và nội dung số Việt Namベトナムソフトウェアおよびデジタルコンテンツ産業研究所Giới thiệu Viện Công nghiệp phần mềm và nội dung số Việt Nam情報通信省
256Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông情報通信出版社Giới thiệu Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông情報通信省
257Quỹ dịch vụ Viễn thông công ích Việt Namベトナム公益通信サービス基金Giới thiệu Quỹ dịch vụ Viễn thông công ích Việt Nam情報通信省
258Trường Cao đẳng Công nghiệp In印刷産業大学Giới thiệu Trường Cao đẳng Công nghiệp In情報通信省
259Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia国立電子認証センターGiới thiệu Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia情報通信省
260Công đoàn Ngành Thông tin và Truyền thông Việt Namベトナム情報通信産業組合Giới thiệu Công đoàn Ngành Thông tin và Truyền thông Việt Nam情報通信省
261Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Bộ Thông tin và Truyền thôngホーチミン共産党青年連合情報通信省Giới thiệu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Bộ Thông tin và Truyền thông情報通信省
262Ban quản lý Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích公共電気通信サービスを提供するプログラムの管理委員会Giới thiệu Ban quản lý Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích情報通信省
263Tổngcông ty Bưuđiện Việt Namベトナム郵便Giới thiệu Tổngcông ty Bưuđiện Việt Nam情報通信省
264Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện -VTCマルチメディアコミュニケーションズコーポレーション-VTCGiới thiệu Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện -VTC情報通信省
265Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội労働傷病兵社会問題省Cổng thông tin điện tử Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội
266Văn phòng Ban cán sự Đảng党人事委員会事務局Văn phòng Ban cán sự Đảng労働傷病兵社会問題省
267Văn phòng Đảng – Đoàn thể党事務所-組合Văn phòng Đảng – Đoàn thể労働傷病兵社会問題省
268Vụ Bảo hiểm xã hội社会保険局Vụ Bảo hiểm xã hội労働傷病兵社会問題省
269Vụ Bình đẳng giới男女共同参画部Vụ Bình đẳng giới労働傷病兵社会問題省
270Vụ Pháp chế法律サービスVụ Pháp chế労働傷病兵社会問題省
271Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Vụ Hợp tác quốc tế労働傷病兵社会問題省
272Vụ Tổ chức Cán bộ人員組織部Vụ Tổ chức Cán bộ労働傷病兵社会問題省
273Vụ Kế hoạch – Tài chính財務計画サービスVụ Kế hoạch – Tài chính労働傷病兵社会問題省
274Thanh tra検査するThanh tra労働傷病兵社会問題省
275Văn phòng Bộ省オフィスVăn phòng Bộ労働傷病兵社会問題省
276Cục Quan hệ lao động và Tiền lương労働関係と賃金の部門Cục Quan hệ lao động và Tiền lương労働傷病兵社会問題省
277Cục Quản lý Lao động ngoài nước海外労働局Cục Quản lý Lao động ngoài nước労働傷病兵社会問題省
278Cục An toàn lao động労働安全部門Cục An toàn lao động労働傷病兵社会問題省
279Cục Người có công功績のあるサービスを提供する人民局Cục Người có công労働傷病兵社会問題省
280Cục Việc làm雇用局Cục Việc làm労働傷病兵社会問題省
281Cục Trẻ em子供の学科Cục Trẻ em労働傷病兵社会問題省
282Cục Bảo trợ xã hội社会保護局Cục Bảo trợ xã hội労働傷病兵社会問題省
283Cục Phòng, chống tệ nạn xã hội社会悪の予防と管理の部門Cục Phòng, chống tệ nạn xã hội労働傷病兵社会問題省
284Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp職業教育総局Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp労働傷病兵社会問題省
285Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo貧困削減のための国立事務所Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo労働傷病兵社会問題省
286Trung tâm Thông tin情報センターTrung tâm Thông tin労働傷病兵社会問題省
287Viện Khoa học Lao động và Xã hội労働社会科学研究所Viện Khoa học Lao động và Xã hội労働傷病兵社会問題省
288Tạp chí Lao động và Xã hội労働と社会の雑誌Tạp chí Lao động và Xã hội労働傷病兵社会問題省
289Báo Lao động và Xã hội労働社会新聞Báo Lao động và Xã hội労働傷病兵社会問題省
290Báo điện tử Dân tríダントリ電子新聞Báo điện tử Dân trí労働傷病兵社会問題省
291Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức Lao động Xã hộiソーシャルワーカーと公務員の訓練と育成の学校Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức Lao động Xã hội労働傷病兵社会問題省
292Trường Đại học Lao động – Xã hội労働大学-社会Trường Đại học Lao động – Xã hội労働傷病兵社会問題省
293Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Địnhナムディン工科大学Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định労働傷病兵社会問題省
294Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinhヴィン工科大学Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh労働傷病兵社会問題省
295Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Longビンロン工科大学Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long労働傷病兵社会問題省
296Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ工学技術専門学校Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ労働傷病兵社会問題省
297Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ thành phố Hồ Chí Minhホーチミン市工学技術専門学校Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ thành phố Hồ Chí Minh労働傷病兵社会問題省
298Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ Dung Quấtダンクート工業技術職業大学Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ Dung Quất労働傷病兵社会問題省
299Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Namベトナム子供基金Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam労働傷病兵社会問題省
300Trung tâm Hành động khắc phục bom mìn Việt Namベトナム鉱山アクションセンターTrung tâm Hành động khắc phục bom mìn Việt Nam労働傷病兵社会問題省
301Trung tâm Lao động ngoài nước海外労働センターTrung tâm Lao động ngoài nước労働傷病兵社会問題省
302Trung tâm Phục hồi chức năng và trợ giúp trẻ khuyết tật障害児リハビリテーション支援センターTrung tâm Phục hồi chức năng và trợ giúp trẻ khuyết tật労働傷病兵社会問題省
303Trung tâm Phục hồi chức năng người khuyết tật Thụy An障害者向けリハビリテーションセンターTrung tâm Phục hồi chức năng người khuyết tật Thụy An労働傷病兵社会問題省
304Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Hà Nộiハノイ整形外科およびリハビリテーション病院Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Hà Nội労働傷病兵社会問題省
305Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Cần Thơ整形外科およびリハビリテーション病院はできますかBệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Cần Thơ労働傷病兵社会問題省
306Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Tp. Hồ Chí Minh整形外科およびリハビリテーションセンターシティ。ホーチミンTrung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Tp. Hồ Chí Minh労働傷病兵社会問題省
307Trung tâm Điều dưỡng Phục hồi chức năng tâm thần Việt Trìベトチ精神リハビリテーション看護センターTrung tâm Điều dưỡng Phục hồi chức năng tâm thần Việt Trì労働傷病兵社会問題省
308Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Đà Nẵngダナン整形外科およびリハビリテーション病院Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Đà Nẵng労働傷病兵社会問題省
309Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơnクイニョン整形外科・リハビリテーション病院Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn労働傷病兵社会問題省
310Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật an toàn Khu vực I地域安全工学認定センターITrung tâm Kiểm định Kỹ thuật an toàn Khu vực I労働傷病兵社会問題省
311Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật an toàn Khu vực IIエリアII安全工学認定センターTrung tâm Kiểm định Kỹ thuật an toàn Khu vực II労働傷病兵社会問題省
312Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật an toàn Khu vực III安全技術認定センターリージョンIIITrung tâm Kiểm định Kỹ thuật an toàn Khu vực III労働傷病兵社会問題省
313Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng建設投資プロジェクト管理委員会Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng労働傷病兵社会問題省
314Các sở lao động – thương binh và xã hội Đồng bằng Sông Hồng労働省-紅河デルタの病人と社会問題労働傷病兵社会問題省
315Các sở lao động – thương binh và xã hội Đông Bắc労働省-北東部の病人と社会問題労働傷病兵社会問題省
316Các sở lao động – thương binh và xã hội Tây Bắc労働省-北西部の病人と社会問題労働傷病兵社会問題省
317Các sở lao động – thương binh và xã hội Bắc Trung Bộ北中部地域の労働省、戦争無効者および社会問題労働傷病兵社会問題省
318Các sở lao động – thương binh và xã hội Duyên hải Nam Trung Bộ南中部沿岸の労働省、戦争無効者および社会問題労働傷病兵社会問題省
319Các sở lao động – thương binh và xã hội Tây Nguyên中央高地の労働省、戦争無効者および社会問題労働傷病兵社会問題省
320Các sở lao động – thương binh và xã hội Đông Nam Bộ南東部の労働省、戦争無効者および社会問題労働傷病兵社会問題省
321Các sở lao động – thương binh và xã hội Đồng bằng Sông Cửu Long労働省-メコンデルタの病人と社会問題労働傷病兵社会問題省
322Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch文化・スポーツ・観光省Cổng thông tin điện tử Bộ Văn hóa, Thể thao và Du Lịch
323Lãnh đạo Bộ省指導者Cơ cấu tổ chức Lãnh đạo Bộ文化・スポーツ・観光省
324Khối tham mưu quản lý nhà nước状態管理諮問ブロックCơ cấu tổ chức Khối tham mưu quản lý nhà nước文化・スポーツ・観光省
325Tổ chức Đảng, Đoàn thể党の組織、連合Cơ cấu tổ chức Tổ chức Đảng, Đoàn thể文化・スポーツ・観光省
326Khối đơn vị sự nghiệp phục vụ quản lý nhà nước状態管理を提供する非ビジネスユニットCơ cấu tổ chức Khối đơn vị sự nghiệp phục vụ quản lý nhà nước文化・スポーツ・観光省
327Khối đơn vị khácその他のユニットブロックCơ cấu tổ chức Khối đơn vị khác文化・スポーツ・観光省
328Khối nhà hátシアターブロックCơ cấu tổ chức Khối nhà hát文化・スポーツ・観光省
329Khối bảo tàngミュージアムブロックCơ cấu tổ chức Khối bảo tàng文化・スポーツ・観光省
330Khối trườngスクールブロックCơ cấu tổ chức Khối trường文化・スポーツ・観光省
331Khối doanh nghiệpビジネスブロックCơ cấu tổ chức Khối doanh nghiệp文化・スポーツ・観光省
332Bộ Khoa học và Công nghệ科学技術省Cổng thông tin điện tử Bộ Khoa học và công nghệ
333Vụ Khoa học Xã hội, Nhân văn và Tự nhiên社会科学・人文・自然学科Vụ Khoa học Xã hội, Nhân văn và Tự nhiên科学技術省
334Vụ Khoa học và Công nghệ các ngành kinh tế – kỹ thuật経済技術部門の科学技術部門Vụ Khoa học và Công nghệ các ngành kinh tế – kỹ thuật科学技術省
335Vụ Đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ技術評価、評価および評価部門Vụ Đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ科学技術省
336Vụ Công nghệ caoハイテク学科Vụ Công nghệ cao科学技術省
337Vụ Kế hoạch -Tài chính財務計画サービスVụ Kế hoạch -Tài chính科学技術省
338Vụ Pháp chế法律サービスVụ Pháp chế科学技術省
339Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Vụ Tổ chức cán bộ科学技術省
340Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Vụ Hợp tác quốc tế科学技術省
341Vụ Thi đua – Khen thưởngエミュレーション部門-表彰Vụ Thi đua – Khen thưởng科学技術省
342Vụ Phát triển khoa học và công nghệ địa phương地域科学技術開発局Vụ Phát triển khoa học và công nghệ địa phương科学技術省
343Văn phòng Bộ省オフィスVăn phòng Bộ科学技術省
344Thanh tra Bộ省の検査官Thanh tra Bộ科学技術省
345Cục Công tác phía Nam南部問題局Cục Công tác phía Nam科学技術省
346Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ技術応用開発学科Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ科学技術省
347Cục Năng lượng nguyên tử原子力省Cục Năng lượng nguyên tử科学技術省
348Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia国立科学技術情報局Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia科学技術省
349Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ市場開発および科学技術企業部門Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ科学技術省
350Cục An toàn bức xạ và hạt nhân放射線および原子力安全部門Cục An toàn bức xạ và hạt nhân科学技術省
351Cục Sở hữu trí tuệ知的財産部門Cục Sở hữu trí tuệ科学技術省
352Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng標準、計測および品質の一般部門Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng科学技術省
353Ban Quản lý khu công nghệ cao Hòa Lạcホアラックハイテクパーク管理委員会Ban Quản lý khu công nghệ cao Hòa Lạc科学技術省
354Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo科学技術革新アカデミーHọc viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo科学技術省
355Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam – Hàn Quốcベトナム-韓国科学技術研究所Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam – Hàn Quốc科学技術省
356Viện Nghiên cứu sáng chế và Khai thác công nghệ特許研究技術開発研究所Viện Nghiên cứu sáng chế và Khai thác công nghệ科学技術省
357Viện Năng lượng nguyên tử Việt Namベトナム原子力研究所Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam科学技術省
358Viện Ứng dụng công nghệ工業大学アプリケーションViện Ứng dụng công nghệ科学技術省
359Viện Đánh giá khoa học và Định giá công nghệ工業大学アプリケーションViện Đánh giá khoa học và Định giá công nghệ科学技術省
360Viện Khoa học sở hữu trí tuệ科学的評価および技術評価研究所Viện Khoa học sở hữu trí tuệ科学技術省
361Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng知的財産科学研究所Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng科学技術省
362Văn phòng các Chương trình trọng điểm cấp nhà nước地域研究開発研究所Văn phòng các Chương trình trọng điểm cấp nhà nước科学技術省
363Văn phòng Công nhận chất lượng州の主要プログラムのオフィスVăn phòng Công nhận chất lượng科学技術省
364Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ品質認定事務所Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ科学技術省
365Văn phòng các Chương trình khoa học và công nghệ quốc gia科学技術活動登録局Văn phòng các Chương trình khoa học và công nghệ quốc gia科学技術省
366Báo điện tử Tin nhanh Việt Nam (VnExpress)国立科学技術プログラム局Báo điện tử Tin nhanh Việt Nam (VnExpress)科学技術省
367Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Namオンライン新聞ベトナムファストニュース(VnExpress)Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam科学技術省
368Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuậtベトナム科学技術誌Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật科学技術省
369Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia科学技術の出版Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia科学技術省
370Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia科学技術開発のための国立財団Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia科学技術省
371Trung tâm Công nghệ thông tin国家技術革新基金Trung tâm Công nghệ thông tin科学技術省
372Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển truyền thông Khoa học và Công nghệ情報技術センターTrung tâm Nghiên cứu và Phát triển truyền thông Khoa học và Công nghệ科学技術省
373Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển hội nhập khoa học và công nghệ quốc tế科学技術コミュニケーション研究開発センターTrung tâm Nghiên cứu và Phát triển hội nhập khoa học và công nghệ quốc tế科学技術省
374Bộ Y tế国際科学技術統合研究開発センターCổng thông tin điện tử Bộ Y Tế
375Vụ Truyền thông và thi đua khen thưởngコミュニケーションとエミュレーションと表彰の部門Giới thiệu Vụ Truyền thông và thi đua khen thưởng国際科学技術統合研究開発センター
376Vụ Sức khỏe Bà mẹ – Trẻ em母子保健局Giới thiệu Vụ Sức khỏe Bà mẹ – Trẻ em国際科学技術統合研究開発センター
377Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế医療機器建設部門Giới thiệu Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế国際科学技術統合研究開発センター
378Vụ Bảo hiểm y tế健康保険部Giới thiệu Vụ Bảo hiểm y tế国際科学技術統合研究開発センター
379Vụ Kế hoạch – Tài chính財務計画サービスGiới thiệu Vụ Kế hoạch – Tài chính国際科学技術統合研究開発センター
380Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Giới thiệu Vụ Tổ chức cán bộ国際科学技術統合研究開発センター
381Vụ Hợp tác quốc tế国際協力局Giới thiệu Vụ Hợp tác quốc tế国際科学技術統合研究開発センター
382Vụ Pháp chế法律サービスGiới thiệu Vụ Pháp chế国際科学技術統合研究開発センター
383Văn phòng Bộ省オフィスGiới thiệu Văn phòng Bộ国際科学技術統合研究開発センター
384Thanh tra Bộ省の検査官Giới thiệu Thanh tra Bộ国際科学技術統合研究開発センター
385Cục Y tế dự phòng予防医学科Giới thiệu Cục Y tế dự phòng国際科学技術統合研究開発センター
386Cục Phòng, chống HIV/AIDSHIV/AIDS予防および管理部門Giới thiệu Cục Phòng, chống HIV/AIDS国際科学技術統合研究開発センター
387Cục An toàn thực phẩm食品安全部Giới thiệu Cục An toàn thực phẩm国際科学技術統合研究開発センター
388Cục Quản lý môi trường Y tế環境管理保健学科Giới thiệu Cục Quản lý môi trường Y tế国際科学技術統合研究開発センター
389Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo科学技術訓練学科Giới thiệu Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo国際科学技術統合研究開発センター
390Cục Quản lý Khám, chữa bệnh健康診断・治療科Giới thiệu Cục Quản lý Khám, chữa bệnh国際科学技術統合研究開発センター
391Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền伝統医学と医学の管理Giới thiệu Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền国際科学技術統合研究開発センター
392Cục Quản lý Dược薬物投与Giới thiệu Cục Quản lý Dược国際科学技術統合研究開発センター
393Cục Công nghệ thông tin情報技術部Giới thiệu Cục Công nghệ thông tin国際科学技術統合研究開発センター
394Tổng cục Dân số – Kế hoạch hóa gia đình人口総局-家族計画Giới thiệu Tổng cục Dân số – Kế hoạch hóa gia đình国際科学技術統合研究開発センター
395Viện Chiến lược và Chính sách y tế健康戦略と政策研究所Giới thiệu Viện Chiến lược và Chính sách y tế国際科学技術統合研究開発センター
396Báo Sức khỏe và Đời sống健康と生活の新聞Giới thiệu Báo Sức khỏe và Đời sống国際科学技術統合研究開発センター
397Tạp chí Y Dược học医学薬学雑誌Giới thiệu Tạp chí Y Dược học国際科学技術統合研究開発センター
398Bộ Giáo dục và Đào tạo教育訓練省Cổng thông tin điện tử Giáo dục và Đào tạo
399Văn phòng Bộ省オフィスCơ quan bộ教育訓練省
400Thanh tra Bộ省検査官Cơ quan bộ教育訓練省
401Vụ Tổ chức cán bộ人員組織部Cơ quan bộ教育訓練省
402Vụ Kế hoạch – Tài chính財務計画サービスCơ quan bộ教育訓練省
403Vụ Giáo dục Mầm non幼児教育学科Cơ quan bộ教育訓練省
404Vụ Giáo dục Tiểu học初等教育学科Cơ quan bộ教育訓練省
405Vụ Giáo dục Trung học中等教育学科Cơ quan bộ教育訓練省
406Vụ Giáo dục Đại học高等教育学科Cơ quan bộ教育訓練省
407Vụ Giáo dục thường xuyên継続教育部Cơ quan bộ教育訓練省
408Vụ Giáo dục dân tộc民族教育学科Cơ quan bộ教育訓練省
409Vụ Giáo dục Quốc phòng và An ninh国防省および安全保障教育Cơ quan bộ教育訓練省
410Vụ Giáo dục Chính trị và Công tác học sinh, sinh viên政治教育学部および学生部Cơ quan bộ教育訓練省
411Vụ Giáo dục thể chất体育学科Cơ quan bộ教育訓練省
412Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường科学技術環境学科Cơ quan bộ教育訓練省
413Vụ Pháp chế法律サービスCơ quan bộ教育訓練省
414Vụ Thi đua – Khen thưởngエミュレーション部門-表彰Cơ quan bộ教育訓練省
415Cục Quản lý chất lượng品質管理部Cơ quan bộ教育訓練省
416Cục Hợp tác quốc tế国際協力局Cơ quan bộ教育訓練省
417Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục教師および教育管理者の部門Cơ quan bộ教育訓練省
418Cục Công nghệ thông tin情報技術部Cơ quan bộ教育訓練省
419Cục Cơ sở vật chất施設部門Cơ quan bộ教育訓練省
420Viện Khoa học Giáo dục Việt Namベトナム教育科学研究所Các đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
421Học viện Quản lý giáo dục教育管理アカデミーCác đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
422Trường Cán bộ quản lý giáo dục thành phố Hồ Chí Minhホーチミン市教育学部マネージャーCác đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
423Báo Giáo dục và Thời đại教育・時代新聞Các đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
424Tạp chí Giáo dục教育誌Các đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
425Trung tâm Hỗ trợ Đào tạo và Cung ứng nhân lực訓練と人材供給のためのサポートセンターCác đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
426Viện Nghiên cứu Thiết kế Trường họcスクールデザイン研究所Các đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
427Viện nghiên cứu cao cấp về Toán数学高等研究所Các đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
428Nhà xuất bản Giáo dục Việt Namベトナム教育出版ワンメンバー株式会社Các đơn vị trưc thuộc bộ教育訓練省
429Công đoàn Giáo dục Việt Namベトナム教育連合Đơn vị hữu quan教育訓練省
430Hội đồng Giáo sư Nhà nước州立教授評議会Đơn vị hữu quan教育訓練省
431Văn phòng Hội đồng Quốc gia Giáo dục và Phát triển Nhân lực教育と人間開発のための全国評議会のオフィスĐơn vị hữu quan教育訓練省
432Hội Khuyến học Việt Namベトナム研究推進協会Đơn vị hữu quan教育訓練省
433Hội Cựu Giáo chức Việt Nam元教師のベトナム協会Đơn vị hữu quan教育訓練省
434Hiệp hội các trường đại học, cao đẳng Việt Namベトナム大学協会Đơn vị hữu quan教育訓練省
435Ban Quản lý các dự ánプロジェクト管理ユニットCác dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
436Dự án Nâng cao chất lượng giáo dục đại học( SAHEP)自律型高等教育プロジェクト(SAHEP)のサポートCác dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
437Dự án hỗ trợ đổi mới Giáo dục phổ thông一般教育におけるイノベーションを支援するプロジェクトCác dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
438Chương trình phát triển Giáo dục trung học giai đoạn 2最も困難な地域のための中等学校教育プロジェクト、フェーズ2Các dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
439Dự án Phát triển Giáo dục THPT giai đoạn 2高校教育開発プロジェクト、フェーズ2Các dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
440Dự án giáo dục THCS khu vực khó khăn nhất giai đoạn 2最も困難な地域のための中等学校教育プロジェクト、フェーズ2Các dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
441Ban Quản lý Đề án Ngoại ngữ Quốc gia全国外国語プロジェクトCác dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
442Chương trình phát triển các trường sư phạm (ETEP)Etepプログラム管理ユニットCác dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
443Chương trình khoa học và công nghệ cấp Quốc gia về Khoa học giáo dục教育科学に関する国家科学技術プログラムCác dự án trực thuộc Bộ教育訓練省
error: Content is protected !!